guī
volume volume

Từ hán việt: 【quy】

Đọc nhanh: (quy). Ý nghĩa là: Quỳ Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc), họ Quỳ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Quỳ Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)

妫水,水名,在河北

✪ 2. họ Quỳ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:フノ一丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVIKS (重女戈大尸)
    • Bảng mã:U+59AB
    • Tần suất sử dụng:Thấp