Đọc nhanh: 奉为圭臬 (phụng vi khuê nghiệt). Ý nghĩa là: tiêu chuẩn; chuẩn mực (lấy một số ý kiến, sự vật làm chuẩn tắc.).
奉为圭臬 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu chuẩn; chuẩn mực (lấy một số ý kiến, sự vật làm chuẩn tắc.)
把某些言论或事物当做准则
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉为圭臬
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 我 只是 痛恨 所有人 把 他 奉 为 圣者
- Tôi chỉ ghét cái cách mà mọi người đối xử với anh ấy như một vị thánh
- 圭臬
- khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)
- 奉为圭臬
- coi là chuẩn mực
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 这个 叫 门罗 的 奉 你 为 女神
- Anh chàng Monroe này bị ám ảnh bởi bạn.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
圭›
奉›
臬›