Đọc nhanh: 圣诞树 (thánh đản thụ). Ý nghĩa là: cây thông Nô-en. Ví dụ : - 你可以骑着滑板车在空空的圣诞树下 Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó. - 洛克菲勒中心的圣诞树出来了吗? Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
圣诞树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thông Nô-en
圣诞节用的松树、枞树等常绿树树上点缀着小蜡烛、玩具和赠送的物品等
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞树
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 圣诞树 上 挂满 了 星星
- Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
- 松树 常 被 用作 圣诞树
- Cây thông thường được dùng làm cây thông Noel.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 圣诞树 下堆 着 很多 礼物
- Bên dưới cây thông noel chất rất nhiều quà.
- 我 喜欢 在 圣诞树 下放 一根 糖棒
- Tôi thích đặt một cây kẹo que dưới cây thông Noel.
- 她 给 我 写 了 一张 圣诞卡 , 祝 我 节日快乐
- Cô ấy viết cho tôi một tấm thiệp Giáng Sinh, chúc tôi vui vẻ trong dịp lễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
树›
诞›