Đọc nhanh: 圣诞老人 (thánh đản lão nhân). Ý nghĩa là: ông già Nô-en.
圣诞老人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ông già Nô-en
基督教传说中在圣诞节晚上到各家分送礼物给儿童的老人西方各国在圣诞节晚上有扮成圣诞老人分送儿童礼物的风俗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞老人
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 人口老化
- dân số già.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 她 有情人 陪 她 过 圣诞节
- Cô ấy có người yêu cùng đón Giáng sinh.
- 他 主动 帮助 老人 过 马路
- Anh ấy chủ động giúp cụ già qua đường.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
圣›
老›
诞›