Đọc nhanh: 圣诞蜡烛 (thánh đản lạp chúc). Ý nghĩa là: Nến giáng sinh.
圣诞蜡烛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nến giáng sinh
圣诞蜡烛是一个充满圣诞节元素的休闲益智游戏。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞蜡烛
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 他 轻轻 一 吹灭 蜡烛
- Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.
- 他 轻轻 吹灭 了 蜡烛
- Anh ấy nhẹ nhàng thổi tắt nến.
- 商店 摆满 圣诞 饰品
- Cửa hàng tràn ngập đồ trang trí Giáng sinh.
- 他 点燃 了 生日蛋糕 上 的 小 蜡烛
- Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.
- 嗨 ( 法文 ), 圣诞快乐
- Allo và Giáng sinh vui vẻ!
- 只想 说声 圣诞快乐
- Chỉ muốn nói giáng sinh vui vẻ.
- 圣诞节 的 教堂 里 总会 讲述 耶稣 的 诞生 故事
- Ở nhà thờ trong dịp Giáng Sinh, họ luôn kể lại câu chuyện sự ra đời của Chúa Jesu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
烛›
蜡›
诞›