Đọc nhanh: 圣诞节快乐 (thánh đản tiết khoái lạc). Ý nghĩa là: chúc Giáng sinh vui vẻ. Ví dụ : - 祝你圣诞节快乐! Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!. - 希望你圣诞节过得愉快! Hy vọng bạn có một Giáng sinh vui vẻ!
圣诞节快乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chúc Giáng sinh vui vẻ
歌曲名称:圣诞节快乐
- 祝 你 圣诞节 快乐 !
- Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!
- 希望 你 圣诞节 过得 愉快 !
- Hy vọng bạn có một Giáng sinh vui vẻ!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞节快乐
- 嗨 ( 法文 ), 圣诞快乐
- Allo và Giáng sinh vui vẻ!
- 只想 说声 圣诞快乐
- Chỉ muốn nói giáng sinh vui vẻ.
- 祝 你 圣诞节 快乐 !
- Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!
- 希望 你 圣诞节 过得 愉快 !
- Hy vọng bạn có một Giáng sinh vui vẻ!
- 我们 在 圣诞节 送礼物
- Chúng tôi tặng quà vào dịp Giáng sinh.
- 取消 了 圣诞节 的 父母亲
- Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
- 她 给 我 写 了 一张 圣诞卡 , 祝 我 节日快乐
- Cô ấy viết cho tôi một tấm thiệp Giáng Sinh, chúc tôi vui vẻ trong dịp lễ.
- 每年 圣诞节 , 家庭 欢聚 的 时光 总是 特别 温馨
- Mỗi năm vào dịp Giáng Sinh, thời gian sum vầy gia đình luôn đặc biệt ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
圣›
快›
节›
诞›