Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Giáng Sinh

22 từ

  • 壁炉 bìlú

    lò sưởi trong tường

    right
  • 圣诞节 shèngdàn jié

    Lễ Giáng Sinh, Lễ Nô-En

    right
  • 圣诞老人 shèngdàn lǎorén

    ông già Nô-en

    right
  • 圣诞树 shèngdànshù

    cây thông Nô-en

    right
  • 糖果 tángguǒ

    Kẹo

    right
  • 天使 tiānshǐ

    Thiên Sứ, Thiên Thần (Được Dùng Trong Do Thái Giáo, Kitô Giáo

    right
  • 烟囱 yāncōng

    Ống Khói

    right
  • 驯鹿 xùnlù

    Tuần lộc

    right
  • 圣诞节快乐 shèngdàn jié kuàilè

    chúc Giáng sinh vui vẻ

    right
  • 圣诞节前夕 shèngdàn jié qiánxī

    Đêm Giáng Sinh

    right
  • 圣诞节假期 shèngdàn jié jiàqī

    Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh

    right
  • 圣诞礼物 shèngdàn lǐwù

    Quà Giáng Sinh

    right
  • 圣诞袜 shèngdàn wà

    Tất Giáng Sinh

    right
  • 圣诞蜡烛 shèngdàn làzhú

    Nến giáng sinh

    right
  • 圣诞大餐 shèngdàn dà cān

    Bữa tiệc Giáng Sinh

    right
  • 圣诞贺卡 shèngdàn hèkǎ

    Thiếp chúc mừng Giáng sinh

    right
  • 圣诞饰品 shèngdàn shìpǐn

    Đồ trang trí giáng sinh

    right
  • 圣诞花环 shèngdàn huāhuán

    Vòng hoa giáng sinh

    right
  • 圣诞圣歌 shèngdàn shèng gē

    Thánh ca Noel

    right
  • 圣诞音乐 shèngdàn yīnyuè

    Nhạc Giáng Sinh

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org