Đọc nhanh: 草堂 (thảo đường). Ý nghĩa là: nhà cỏ; mao lư; thảo đường (nhà của những người ở ẩn).
草堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà cỏ; mao lư; thảo đường (nhà của những người ở ẩn)
草庐隐者所居的简陋茅屋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草堂
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
- 喜 林草 被誉为 最 接近 天堂 的 颜色
- Hoa thủy tiên xanh, loài hoa được coi là giống với màu của bầu trời nhất
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
草›