Đọc nhanh: 圣索非亚 (thánh tác phi á). Ý nghĩa là: Hagia Sophia (tiếng Hy Lạp: Trí tuệ thánh thiện).
✪ 1. Hagia Sophia (tiếng Hy Lạp: Trí tuệ thánh thiện)
Hagia Sophia (Greek: Holy wisdom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣索非亚
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 这个 符号 非常 神圣
- Biểu tượng này rất thiêng liêng.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 这座 寺庙 非常 神圣
- Ngôi chùa này rất thiêng liêng.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
圣›
索›
非›