Đọc nhanh: 大教堂 (đại giáo đường). Ý nghĩa là: nhà thờ lớn, thánh đường.
大教堂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà thờ lớn
任何非主教座堂的规模大的教堂或重要教堂
✪ 2. thánh đường
从未属于修道院的规模大或具有重要性的教堂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大教堂
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 女王 在 一所 古老 的 大 教堂 里 举行 登基 仪式
- Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.
- 他令 观众 哄堂大笑
- Anh ấy khiến khán giả cười nghiêng ngả.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 他 在 大学 教 英语
- Anh ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
大›
教›