Đọc nhanh: 圈养 (khuyên dưỡng). Ý nghĩa là: nuôi nhốt (trong chuồng).
圈养 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nuôi nhốt (trong chuồng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈养
- 他们 喂养 一只 兔子
- Họ nuôi một con thỏ.
- 他们 培养 了 深厚 的 感情
- Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 那个 圈里 养 了 很多 猪
- Trong cái chuồng đó nuôi rất nhiều lợn.
- 他们 在 纸 上 画 了 几个 圈子
- Họ vẽ vài vòng tròn trên giấy.
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
- 他们 培养 了 一个 优秀 的 团队
- Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
圈›