Đọc nhanh: 折缝 (chiết phùng). Ý nghĩa là: đường may nỉ (gấp đôi và may lại từ mặt trên).
折缝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường may nỉ (gấp đôi và may lại từ mặt trên)
welt seam (doubled over and sewed again from topside)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折缝
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 今年 的 梨 是 大年 , 树枝 都 快 压折 了
- năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 今天 有 打折 活动 吗 ?
- Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
缝›