Đọc nhanh: 图腾 (đồ đằng). Ý nghĩa là: vật tổ; linh vật. Ví dụ : - 他们部落的图腾是一只狼。 Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.. - 图腾是部落的象征。 Vật tổ là biểu tượng của bộ lạc.. - 图腾是文化的根基。 Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
图腾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật tổ; linh vật
原始社会的人认为跟本氏族有血缘关系的某种动物或自然物,一般用做本氏族的标志 (英:totem)
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
- 图腾 是 部落 的 象征
- Vật tổ là biểu tượng của bộ lạc.
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图腾
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 图腾 是 部落 的 象征
- Vật tổ là biểu tượng của bộ lạc.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
腾›