Đọc nhanh: 图瓦卢 (đồ ngoã lô). Ý nghĩa là: Tu-va-lu; Tuvalu (tên cũ là Ellice Islands).
图瓦卢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tu-va-lu; Tuvalu (tên cũ là Ellice Islands)
图瓦卢,埃利斯群岛西太平洋上的一个岛国,位于斐济以北1892年它作为英国的保护国建立,1915年该群岛成为去尔伯特和埃利斯群岛殖民地的一部分,1978年获得独立 位于福纳福提岛上的丰阿法莱是首都人口11,305 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图瓦卢
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
图›
瓦›