Đọc nhanh: 狼图腾 (lang đồ đằng). Ý nghĩa là: Wolf Totem, tiểu thuyết của Lü Jiamin hay còn gọi là Jiang Rong.
狼图腾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wolf Totem, tiểu thuyết của Lü Jiamin hay còn gọi là Jiang Rong
Wolf Totem, novel by Lü Jiamin aka Jiang Rong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼图腾
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 图腾 是 部落 的 象征
- Vật tổ là biểu tượng của bộ lạc.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
狼›
腾›