Đọc nhanh: 图灵奖 (đồ linh tưởng). Ý nghĩa là: Giải Turing.
图灵奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải Turing
Turing Award
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图灵奖
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 斯 图灵 制药 要 与 辉瑞 制药 合并
- Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
奖›
灵›