图灵奖 tú líng jiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đồ linh tưởng】

Đọc nhanh: 图灵奖 (đồ linh tưởng). Ý nghĩa là: Giải Turing.

Ý Nghĩa của "图灵奖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

图灵奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giải Turing

Turing Award

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图灵奖

  • volume volume

    - 三方 sānfāng 图章 túzhāng

    - ba con dấu vuông.

  • volume volume

    - 下载 xiàzǎi 动图 dòngtú

    - Tải xuống GIF

  • volume volume

    - 名利 mínglì

    - không màng lợi danh

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 灵魂 línghún zuò 交易 jiāoyì

    - Không thể dùng nhân cách để trao đổi.

  • volume volume

    - 住口 zhùkǒu 夸奖 kuājiǎng 孩子 háizi

    - không ngớt lời khen trẻ.

  • volume volume

    - 黄色录像 huángsèlùxiàng 毒害 dúhài 人们 rénmen de 心灵 xīnlíng

    - phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.

  • volume volume

    - 图灵 túlíng 制药 zhìyào yào 辉瑞 huīruì 制药 zhìyào 合并 hébìng

    - Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 污染 wūrǎn le 孩子 háizi de 心灵 xīnlíng

    - Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao