Đọc nhanh: 圆滑线 (viên hoạt tuyến). Ý nghĩa là: slur (âm nhạc).
圆滑线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. slur (âm nhạc)
slur (music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆滑线
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 防止 圆木 下滑
- Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 她 为人处事 十分 圆滑
- Cô ấy cư xử rất khéo léo.
- 又 圆 又 滑 的 小石子
- Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
滑›
线›