Đọc nhanh: 圆柱形 (viên trụ hình). Ý nghĩa là: hình trụ. Ví dụ : - 菠萝的形状是圆柱形的。 Hình dạng của quả dứa là hình trụ.
圆柱形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình trụ
cylindrical
- 菠萝 的 形状 是 圆柱形 的
- Hình dạng của quả dứa là hình trụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆柱形
- 圆形 很 美
- Hình tròn rất đẹp.
- 菠萝 的 形状 是 圆柱形 的
- Hình dạng của quả dứa là hình trụ.
- 这个 圆柱 的 底面 是 一个 圆形
- Mặt đáy của hình trụ này là một hình tròn.
- 果实 呈长 圆形
- Quả có hình bầu dục.
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 墙上 有个 圆形 图案
- Trên tường có một hình tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
形›
柱›