Đọc nhanh: 图形移动 (đồ hình di động). Ý nghĩa là: Dịch chuyển hình vẽ.
图形移动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dịch chuyển hình vẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图形移动
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
- 准备 拓 图形
- Chuẩn bị in hình.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 她 的 表演 展现 了 生动 的 形象
- Buổi biểu diễn của cô ấy thể hiện hình ảnh sống động.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
图›
形›
移›