Đọc nhanh: 图形消去 (đồ hình tiêu khứ). Ý nghĩa là: Xóa hình vẽ.
图形消去 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xóa hình vẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图形消去
- 她 试图 消 去 烦恼
- Cô ấy cố gắng loại bỏ phiền não.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 去 找 六边形
- Đi đến hình lục giác.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 她 曾 试图 把 全部 经历 从 记忆 中 抹 去
- Cô đã cố gắng xóa toàn bộ trải nghiệm đó khỏi trí nhớ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
图›
形›
消›