Đọc nhanh: 带锁小柜 (đới toả tiểu cử). Ý nghĩa là: Tủ có khoá.
带锁小柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tủ có khoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带锁小柜
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 披枷带锁
- mang gông đeo xiềng.
- 小女孩 恳求 妈妈 带 她 出去 玩儿
- Cô bé xin mẹ đưa ra ngoài chơi.
- 随身 只能 携带 一个 小包
- Chỉ có thể mang theo một chiếc túi nhỏ bên mình.
- 这里 是 领带 专柜
- Đây là cửa hàng cà vạt.
- 连老带 小 一共 去 了 二十三个
- cả già lẫn trẻ cả thảy hai mươi ba người.
- 他 常常 带 小 出去玩
- Anh ấy thường dẫn vợ nhỏ đi chơi.
- 我 得 给 我 的 小屋 买个 挂锁 了
- Phải mua một ổ khóa cho nhà kho của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
带›
柜›
锁›