Đọc nhanh: 国际象棋棋盘 (quốc tế tượng kì kì bàn). Ý nghĩa là: Bàn cờ.
国际象棋棋盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn cờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际象棋棋盘
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 全国一盘棋
- thống nhất điều hành đất nước (cả nước một bàn cờ).
- 一副 象棋
- Một bộ cờ tướng.
- 仕 是 中国象棋 棋子 之中
- Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.
- 国际象棋 特级 大师
- siêu sao cờ tướng quốc tế.
- 他 喜欢 在 公园 下象棋
- Anh ấy thích chơi cờ tướng ở công viên.
- 自从 我 学会 下 国际象棋 以来 , 这 是 我 第一次 赢
- Từ khi tôi học cờ vua quốc tế, đây là lần đầu tiên tôi thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
棋›
盘›
象›
际›