Đọc nhanh: 国际象棋 (quốc tế tượng kì). Ý nghĩa là: cờ vua; cờ quốc tế.
国际象棋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cờ vua; cờ quốc tế
棋类运动的一种,黑白棋子各十六个,分成六种,一王、一后、两象、两车、两马、八兵棋盘为正方形,由六十四个黑白小方格相间排列而成两人对下,按规则移动棋子,将死对方的王为 胜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际象棋
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 一副 象棋
- Một bộ cờ tướng.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 仕 是 中国象棋 棋子 之中
- Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.
- 国际象棋 特级 大师
- siêu sao cờ tướng quốc tế.
- 自从 我 学会 下 国际象棋 以来 , 这 是 我 第一次 赢
- Từ khi tôi học cờ vua quốc tế, đây là lần đầu tiên tôi thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
棋›
象›
际›