Đọc nhanh: 国际原子能机构 (quốc tế nguyên tử năng cơ cấu). Ý nghĩa là: Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA).
国际原子能机构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA)
International Atomic Energy Agency (IAEA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际原子能机构
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 原子能 发电
- năng lượng nguyên tử phát điện; phát điện bằng năng lượng nguyên tử.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 原子核 具有 巨大 能量
- Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.
- 罗望子 长满 一望无际 的 草原
- Cây me phủ kín đồng cỏ bất tận.
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
- 是 国防 战士 , 日日夜夜 保卫 着 祖国 , 咱们 才能 过 幸福 的 日子
- chiến sĩ biên phòng, ngày đêm bảo vệ tổ quốc, chúng ta mới có được những ngày tháng sống hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
国›
子›
机›
构›
能›
际›