Đọc nhanh: 国际肿瘤研究机构 (quốc tế thũng lựu nghiên cứu cơ cấu). Ý nghĩa là: Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC).
国际肿瘤研究机构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC)
International Agency for Research on Cancer (IARC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际肿瘤研究机构
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
- 很多 国家 在 研究 青少年 犯罪 的 问题
- Nhiều quốc gia đang nghiên cứu vấn đề tội phạm vị thành niên.
- 国家 怎么 就 没 拿 你 的 脸皮 研究 防弹衣 ?
- Tại sao đất nước không lấy khuôn mặt của bạn để nghiên cứu áo chống đạn
- 他 在 研究 机械功 原理
- Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
机›
构›
瘤›
研›
究›
肿›
际›