Đọc nhanh: 中国国家原子能机构 (trung quốc quốc gia nguyên tử năng cơ cấu). Ý nghĩa là: Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Trung Quốc (CAEA).
中国国家原子能机构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Trung Quốc (CAEA)
China Atomic Energy Agency (CAEA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国国家原子能机构
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 中国 人过 春节 要 吃饺子
- Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 这个 国家 缺少 一个 能起 作用 的 中立 党派
- Đất nước này thiếu một đảng trung lập có thể có vai trò.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
原›
国›
子›
家›
机›
构›
能›