Đọc nhanh: 国界 (quốc giới). Ý nghĩa là: biên giới; biên giới quốc gia; ranh giới giữa hai nước. Ví dụ : - 划定国界 hoạch định biên giới hai nước.
国界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên giới; biên giới quốc gia; ranh giới giữa hai nước
相邻国家领土的分界线
- 划定 国界
- hoạch định biên giới hai nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国界
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- 国际 单位制 世界 通用
- đơn vị đo lường quốc tế dùng phổ biến cho cả thế giới.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
界›