Đọc nhanh: 邦畿 (bang kì). Ý nghĩa là: Bờ cõi đất nước..
邦畿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bờ cõi đất nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦畿
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 殳邦清
- Thù Bang Thanh.
- 建立 邦交
- thiết lập quan hệ ngoại giao
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
畿›
邦›