邦畿 bāng jī
volume volume

Từ hán việt: 【bang kì】

Đọc nhanh: 邦畿 (bang kì). Ý nghĩa là: Bờ cõi đất nước..

Ý Nghĩa của "邦畿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邦畿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bờ cõi đất nước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦畿

  • volume volume

    - 澜湄 lánméi 合作 hézuò 第四次 dìsìcì 外长 wàizhǎng huì zài 老挝 lǎowō 琅勃拉邦 lángbólābāng 举行 jǔxíng

    - Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào

  • volume volume

    - 治国安邦 zhìguóānbāng zhī 长策 chángcè

    - thượng sách trị quốc an bang

  • volume volume

    - 敦睦 dūnmù 邦交 bāngjiāo

    - làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp

  • volume volume

    - 殳邦清 shūbāngqīng

    - Thù Bang Thanh.

  • volume volume

    - 建立 jiànlì 邦交 bāngjiāo

    - thiết lập quan hệ ngoại giao

  • volume volume

    - jìng 联邦政府 liánbāngzhèngfǔ

    - Đối với chính phủ liên bang.

  • volume volume

    - 邦德 bāngdé 挑拨 tiǎobō 我们 wǒmen

    - Bond đã chơi chúng tôi với nhau.

  • volume volume

    - 杜邦 dùbāng 环岛 huándǎo 下面 xiàmiàn de 隧道 suìdào ne

    - Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điền 田 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:フフ丶フフ丶一丨フ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIW (女戈田)
    • Bảng mã:U+757F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJNL (手十弓中)
    • Bảng mã:U+90A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao