Đọc nhanh: 记者无国界 (ký giả vô quốc giới). Ý nghĩa là: Phóng viên không biên giới (nhóm áp lực).
记者无国界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phóng viên không biên giới (nhóm áp lực)
Reporters Without Borders (pressure group)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记者无国界
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 参赛者 中 包括 三名 世界 记录 保持者
- Trong số các người tham gia thi đấu có ba người giữ kỷ lục thế giới.
- 外国 记者 被 驱逐出境
- Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.
- 中国 是 世界 13 个 贫水国 之一
- Trung Quốc là một trong mười ba quốc gia thiếu nước trên thế giới.
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
无›
界›
者›
记›