Đọc nhanh: 国家金库 (quốc gia kim khố). Ý nghĩa là: kho bạc quốc gia.
国家金库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho bạc quốc gia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家金库
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 这里 有 国家 的 库
- Ở đây có kho bạc của nhà nước.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
家›
库›
金›