Đọc nhanh: 国际旅游 (quốc tế lữ du). Ý nghĩa là: du lịch quốc tế.
国际旅游 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du lịch quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际旅游
- 国内 旅游
- Du lịch trong nước.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 他 想要 前往 法国 一游 , 可惜 旅费 不足 而 未能 如愿以偿
- Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.
- 我 明年 想 去 法国 旅游
- Năm sau tôi muốn đi du lịch Pháp.
- 英国人 对 征收 旅游 税有 什么 看法 ?
- Người Anh nghĩ gì về thuế du lịch?
- 国内 旅游景点 非常 多
- Các điểm du lịch trong nước rất phong phú.
- 国内 旅游 非常 受欢迎
- Du lịch nội địa rất được ưa chuộng.
- 我 想 去 英国 旅游
- Tôi muốn đi đến Anh du lịch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
旅›
游›
际›