Đọc nhanh: 国家电网公司 (quốc gia điện võng công ti). Ý nghĩa là: Tổng công ty lưới điện nhà nước của Trung Quốc.
国家电网公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty lưới điện nhà nước của Trung Quốc
State Grid Corporation of China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家电网公司
- 那 家 公司 是 国营 公司 的
- Công ty đó là công ty quốc doanh.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 我 报名 应聘 了 一家 网络 公司
- Tôi đăng ký ứng tuyển một công ty internet.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
国›
家›
电›
网›