Đọc nhanh: 国家秘密 (quốc gia bí mật). Ý nghĩa là: bí mật quốc gia.
国家秘密 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí mật quốc gia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家秘密
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 政府 援引 国家机密 保密法 以禁 该书
- Chính phủ dùng luật bảo mật quốc gia để cấm cuốn sách này.
- 秘鲁 是 一个 美丽 的 国家
- Peru là một quốc gia xinh đẹp.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 他 透露 了 国家机密
- Anh ấy đã tiết lộ bí mật quốc gia.
- 社会各界 都 在 谴责 他 出卖 国家机密 的 罪行
- Mọi tầng lớp trong xã hội đều lên án tội phản bội bí mật nhà nước của ông.
- 那 卖国贼 走漏 秘密 计划 给 敌人
- Những kẻ phản quốc đã tiết lộ kế hoạch bí mật cho địch.
- 他们 秘密 地 潜入 国境
- Họ bí mật lẻn vào biên giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
家›
密›
秘›