Đọc nhanh: 国际战争罪法庭 (quốc tế chiến tranh tội pháp đình). Ý nghĩa là: Tòa án tội phạm chiến tranh quốc tế.
国际战争罪法庭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa án tội phạm chiến tranh quốc tế
International war crimes tribunal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际战争罪法庭
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 国际 干涉 常常 引发 争议
- Sự can thiệp quốc tế thường gây ra tranh cãi.
- 国际争端
- tranh chấp quốc tế.
- 战争 让 他 失去 了 家庭
- Chiến tranh đã khiến anh ta mất gia đình.
- 战争 带来 无数 罪恶
- Chiến tranh mang lại vô số tội ác.
- 国际公法
- công pháp quốc tế
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
国›
庭›
战›
法›
罪›
际›