Đọc nhanh: 国家机构 (quốc gia cơ cấu). Ý nghĩa là: bộ máy nhà nước.
国家机构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ máy nhà nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家机构
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 政府 援引 国家机密 保密法 以禁 该书
- Chính phủ dùng luật bảo mật quốc gia để cấm cuốn sách này.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 国家 需要 优化 产业结构
- Quốc gia cần tối ưu hóa cơ cấu ngành
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 他 透露 了 国家机密
- Anh ấy đã tiết lộ bí mật quốc gia.
- 这一 机构 是 在 一家 大 企业 倡导 下 开办 的
- Tổ chức này được thành lập dưới sự tài trợ của một tập đoàn lớn.
- 社会各界 都 在 谴责 他 出卖 国家机密 的 罪行
- Mọi tầng lớp trong xã hội đều lên án tội phản bội bí mật nhà nước của ông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
家›
机›
构›