Đọc nhanh: 古植物 (cổ thực vật). Ý nghĩa là: cổ thực vật.
古植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ thực vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古植物
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 植物 的 祖先 是 古代 水生植物
- Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.
- 动植物 都 需要 氧
- Động vật và thực vật đều cần oxi.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 古老 的 琛 被 珍藏 在 博物馆
- Châu báu cổ được lưu giữ trong bảo tàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
植›
物›