Đọc nhanh: 极微分子 (cực vi phân tử). Ý nghĩa là: vật mọn.
极微分子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật mọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极微分子
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 她 是 党内 积极 的 左翼 分子
- Cô ấy là một thành viên tích cực của cánh tả trá trong đảng.
- 他们 说 他 收 了 极端分子 的 钱
- Họ nói rằng anh ta đã lấy tiền theo chủ nghĩa cực đoan.
- 中坚 分子
- phần tử trung kiên
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
子›
微›
极›