Đọc nhanh: 国家海洋局 (quốc gia hải dương cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Quản lý Đại dương Tiểu bang (PRC).
国家海洋局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan Quản lý Đại dương Tiểu bang (PRC)
State Oceanic Administration (PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家海洋局
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
- 因为 他 我 才 想 成为 海洋 生物学家
- Anh ấy là lý do tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển.
- 西洋 樱草 生长 于 热带 国家 吗 ?
- Cây hoa anh đào Tây phát triển ở các quốc gia nhiệt đới không?
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
家›
局›
洋›
海›