Đọc nhanh: 国家文物局 (quốc gia văn vật cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Quản lý Di sản Văn hóa của Nhà nước CHND Trung Hoa (SACH).
国家文物局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan Quản lý Di sản Văn hóa của Nhà nước CHND Trung Hoa (SACH)
PRC State Administration of Cultural Heritage (SACH)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家文物局
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 国家 文化 基础 深厚
- Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 这家 博物馆 有 很多 文物
- Bảo tàng này có rất nhiều hiện vật.
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 新出土 的 文物 已经 先后 在 国内外 多次 展出
- những hiện vật văn hoá mới phát hiện đã lần lượt được trưng bày nhiều lần ở trong và ngoài nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
家›
局›
文›
物›