Đọc nhanh: 国内新闻 (quốc nội tân văn). Ý nghĩa là: Thời sự trong nước.
国内新闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời sự trong nước
国内新闻是对发生在我国领土上的新闻事实的报道,可分为中央新闻和地方新闻两类。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国内新闻
- 报告 的 内容 泄露 到 新闻界 了
- Nội dung của báo cáo đã bị rò rỉ ra giới báo chí.
- 这一 新闻节目 只 报道 国外 消息
- Chương trình tin tức này chỉ phát sóng tin tức nước ngoài.
- 国内新闻 有趣
- Tin tức trong nước thật thú vị.
- 国际 新闻 影响 深远
- Tin tức quốc tế có ảnh hưởng lớn.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 展销 的 新 产品 受到 国内外 客户 的 欢迎
- Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
- 新出土 的 文物 已经 先后 在 国内外 多次 展出
- những hiện vật văn hoá mới phát hiện đã lần lượt được trưng bày nhiều lần ở trong và ngoài nước.
- 这 条 新闻 震惊 了 全国
- Tin tức này đã gây chấn động cả nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
国›
新›
闻›