Đọc nhanh: 国内邮包 (quốc nội bưu bao). Ý nghĩa là: Gói bưu kiện trong nước.
国内邮包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gói bưu kiện trong nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国内邮包
- 他 是 国内 最好 的 弓箭手
- Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 国内 懂 英语 的 人 到 哪 都 吃香
- Ở Trung quốc, người biết tiếng Anh đi đến đâu cũng được ưa chuộng
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 国内 航班 已经 恢复正常
- Các chuyến bay nội địa đã trở lại bình thường.
- 国际 包裹 将 在 七天 内 抵达 最终 目的地
- Bưu kiện quốc tế sẽ đến đích cuối cùng trong vòng bảy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
包›
国›
邮›