Đọc nhanh: 内陆国 (nội lục quốc). Ý nghĩa là: nước lục địa (quốc gia không có biển).
内陆国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước lục địa (quốc gia không có biển)
周围与邻国土地毗连,没有海岸线的国家,如亚州的蒙古,非洲的乌干达等国就是内陆国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内陆国
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 瑞士 完全 是 个 内陆国
- Thụy Sĩ là một quốc gia hoàn toàn không giáp biển.
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 国内 懂 英语 的 人 到 哪 都 吃香
- Ở Trung quốc, người biết tiếng Anh đi đến đâu cũng được ưa chuộng
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 国内 旅游景点 非常 多
- Các điểm du lịch trong nước rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
国›
陆›