Đọc nhanh: 固结不解 (cố kết bất giải). Ý nghĩa là: gắn chặt.
固结不解 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gắn chặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固结不解
- 他 不在乎 结果 如何 也罢
- Anh ấy mặc kệ, kết quả ra sao cũng được.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
固›
结›
解›