Đọc nhanh: 移步 (di bộ). Ý nghĩa là: dời bước.
移步 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dời bước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移步
- 骄傲自满 成为 进步 的 障碍
- Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.
- 专款专用 , 不得 移 用
- số tiền dùng riêng cho việc gì, thì không được dùng sang việc khác.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 不要 因为 困难 而 却步
- không phải vì khó khăn mà chùn bước.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 不要 步人后尘
- không nên theo gót người ta.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
步›
移›