发布命令 fābù mìnglìng
volume volume

Từ hán việt: 【phát bố mệnh lệnh】

Đọc nhanh: 发布命令 (phát bố mệnh lệnh). Ý nghĩa là: phát lệnh.

Ý Nghĩa của "发布命令" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发布命令 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phát lệnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发布命令

  • volume volume

    - 发布 fābù 号令 hàolìng

    - phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.

  • volume volume

    - 接到 jiēdào 命令 mìnglìng 立即 lìjí 出发 chūfā

    - Nhận được mệnh lệnh, lập tức xuất phát.

  • volume volume

    - 接到 jiēdào 命令 mìnglìng 他们 tāmen 立刻 lìkè 出发 chūfā

    - Sau khi nhận được lệnh, họ lên đường ngay lập tức.

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn 接到 jiēdào 命令 mìnglìng 当夜 dàngyè jiù 出发 chūfā le

    - chiều tối nhận mệnh lệnh, đêm đó lập tức lên đường.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 发布 fābù le 紧急命令 jǐnjímìnglìng

    - Chính phủ đã ban hành lệnh khẩn cấp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 撤回 chèhuí le 昨天 zuótiān de 命令 mìnglìng

    - Họ đã thu hồi mệnh lệnh hôm qua.

  • volume volume

    - 接到 jiēdào 命令 mìnglìng 当即 dāngjí 出发 chūfā

    - nhận mệnh lệnh là lập tức lên đường.

  • volume volume

    - 经理 jīnglǐ 命令 mìnglìng 他们 tāmen 马上 mǎshàng 出发 chūfā

    - Giám đốc ra lệnh cho họ xuất phát ngay lập tức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao