Đọc nhanh: 固定物 (cố định vật). Ý nghĩa là: Vật cố định, thiết bị cố định.
固定物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật cố định, thiết bị cố định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固定物
- 他 用键 把门 固定 住
- Anh ấy dùng chìa khóa khóa cửa.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 固定 摊位
- chỗ bán hàng cố định
- 植物 开花 有 固定 的 周期时间
- Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 他 终于 找到 了 一份 固定 的 工作
- Anh ta cuối cùng đã tìm được một công việc cố định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
定›
物›