Đọc nhanh: 固定利息债券 (cố định lợi tức trái khoán). Ý nghĩa là: Trái khoán chịu tiền lãi cố định.
固定利息债券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trái khoán chịu tiền lãi cố định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固定利息债券
- 他 用键 把门 固定 住
- Anh ấy dùng chìa khóa khóa cửa.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 光 傻笑 不回 信息 , 那 肯定 是 你 在 耍流氓
- Chỉ nhếch mép cười không trả lời tin nhắn thì chắc là giở trò côn đồ rồi.
- 银行 的 定期 账户 利息 高
- Tài khoản tiết kiệm của ngân hàng có lãi suất cao.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他 的 决定 是 为了 公司 的 利益
- Quyết định của anh ấy là vì lợi ích của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
利›
券›
固›
定›
息›