Đọc nhanh: 可变利率债券 (khả biến lợi suất trái khoán). Ý nghĩa là: Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi.
可变利率债券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可变利率债券
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 他 为 人 率真 可爱
- Anh ấy là người thẳng thắn đáng yêu.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 关注 利率 的 变化
- Chú ý đến sự thay đổi của tỉ lệ lãi suất.
- 今年 的 利率 是 零
- Lãi suất năm nay là không.
- 他 的 情绪 变化 明显 可见
- Cảm xúc của anh ấy thay đổi rõ rệt, có thể thấy.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 他们 提供 的 利率 很 低
- Họ cung cấp lãi suất rất thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
利›
券›
变›
可›
率›