Đọc nhanh: 非医用激光器 (phi y dụng kích quang khí). Ý nghĩa là: Thiết bị tạo laze không cho mục đích y tế.
非医用激光器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị tạo laze không cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非医用激光器
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 医疗 的 仪器 非常 先进
- Thiết bị y tế rất tiên tiến.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他们 的 建议 非常 实用
- Lời khuyên của họ rất hữu dụng.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 他们 称 这场 比赛 非常 激烈
- Họ nói trận đấu này rất gay cấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
医›
器›
激›
用›
非›