Đọc nhanh: 激光器 (kích quang khí). Ý nghĩa là: máy phát la-de.
激光器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phát la-de
产生激光的装置,有固体、液体、气体、半导体等几种类型根据工作方式不同又分为连续激光器和脉冲激光器也叫莱塞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激光器
- 激光照排
- tia la-de chụp ảnh
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 那个 是 激光 阵列 吗
- Đó có phải là một mảng laze?
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
- 我们 需要 更好 的 激励 器
- Chúng ta cần một thiết bị kích thích tốt hơn.
- 她 做 了 激光 脱毛 治疗 , 现在 不再 长毛 了
- Cô ấy đã làm trị liệu triệt lông bằng laser, bây giờ không còn lông mọc lại nữa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
器›
激›